Aller au contenu

tháng

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Voir aussi : thang, thăng, thắng, thẳng
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.

tháng \tʰaŋ˦˥\ (𣎃)

  1. Mois.
  2. Règles.
    • tháng
      Avoir ses règles.
  3. Terme (de l’accouchement).
    • Đẻ trước tháng
      Accoucher avant terme
    • ba tháng một lần
      Trimestriel;
    • Hai tháng một lần
      Bimestriel
    • Hằng tháng
      Mensuel+mensuellement
    • Lương tháng
      Salaire mensuel
    • Lương tháng thứ mười ba
      Le treizième mois; le mois double
    • Mỗi tháng hai lần
      Bimensuel
    • Sáu tháng một lần
      Semestriel.

Prononciation

[modifier le wikicode]



Références

[modifier le wikicode]