Catégorie:Prononciations audio en vietnamien
Apparence
Pages dans la catégorie « Prononciations audio en vietnamien »
Cette catégorie comprend 1 369 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)A
- A
- à
- ả
- ạ
- ả đào
- a hoàn
- á khẩu
- á khôi
- á kim
- a phiến
- Ả Rập Saudi
- a tòng
- à uôm
- ác bá
- ác cảm
- ác chiến
- ác là
- ác liệt
- ác miệng
- ác mó
- ác mô ni ca
- ác mộng
- ác nghiệt
- ác quỷ
- ác tâm
- ác thú
- ác tính
- ác ý
- ạch
- ADN
- ai
- ái
- ai ai
- ái chà
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ai oán
- ái phi
- ải quan
- ái tình
- am
- âm
- ẵm
- ẩm
- ấm ách
- ậm ạch
- âm ấm
- ăm ắp
- ấm áp
- ám chỉ
- âm cực
- âm cung
- ấm cúng
- ảm đạm
- âm đạo
- âm điệu
- âm dương
- âm giai
- âm giải
- ám hại
- am hiểu
- ám hiệu
- âm hộ
- âm học
- âm hồn
- âm hưởng
- âm ỉ
- ầm ĩ
- âm khí
- âm lịch
- âm luật
- âm lượng
- ám muội
- âm nang
- âm nhạc
- ấm no
- ấm ớ
- âm phủ
- âm sắc
- ám sát
- ám tả
- âm thầm
- âm thanh
- ẩm thấp
- ám thị
- âm thoa
- ấm tích
- âm tiết
- âm tín
- âm u
- ấm ứ
- ầm ừ
- ấm ức
- âm vận
- âm vật
- âm vị
- âm vị học
- an
- ăn
- ân ái
- ăn bám
- ăn bận
- ăn cá
- ăn cánh
- ăn cắp
- ăn chắc
- ăn chặn
- ăn chay
- ăn chẹt
- ăn chơi
- ăn cỗ
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn da
- ăn diện
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- ăn đứt
- ăn giá
- an giấc
- ăn giải
- ăn gian
- ăn giỗ
- ăn hại
- ăn hiếp
- ăn học
- ăn hỏi
- an hưởng
- ăn không
- ăn khớp
- ăn kiêng
- ăn lãi
- ăn làm
- ăn lan
- ăn lời
- ăn mặc
- ăn mặn
- án mạng
- ăn mảnh
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- an nghỉ
- án ngữ
- ăn người
- an nhàn
- an ninh
- ăn nói
- ăn ở
- an phận
- án phí
- ăn rỗi
- án sát
- ăn sương
- an táng
- ăn tạp
- ăn tết
- ăn tham
- an thần
- ăn thề
- án thư
- ăn thử
- ăn thừa
- ăn tiệc
- ăn tiền
- ăn tiêu
- an toạ
- an toàn
- án treo
- an trí
- an ủi
- ăn uống
- ăn vạ
- an vị
- ăn vụng
- ăn xin
- ăn xổi
- ang
- ang áng
- ắng họng
- Angola
- anh
- Anh
- ảnh
- anh đào
- anh dũng
- anh em
- anh hùng ca
- ảnh hưởng
- anh linh
- anh minh
- anh nuôi
- anh quân
- ánh sáng
- anh tài
- anh thư