Aller au contenu

thứ 7

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.

thứ 7

  1. Variante orthographique de thứ bảy.

Vocabulaire apparenté par le sens

[modifier le wikicode]
Jours de la semaine en vietnamien
dimanche lundi mardi mercredi jeudi vendredi samedi
Chủ nhật thứ hai
thứ 2
thứ ba
thứ 3
thứ tư
thứ 4
thứ năm
thứ 5
thứ sáu
thứ 6
thứ bảy
thứ 7