thứ 7
Apparence
Nom commun
[modifier le wikicode]thứ 7
- Variante orthographique de thứ bảy.
Vocabulaire apparenté par le sens
[modifier le wikicode]dimanche | lundi | mardi | mercredi | jeudi | vendredi | samedi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | thứ hai thứ 2 |
thứ ba thứ 3 |
thứ tư thứ 4 |
thứ năm thứ 5 |
thứ sáu thứ 6 |
thứ bảy thứ 7 |