Aller au contenu

tháng 2

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Composé de tháng (« mois ») et de 2.

tháng 2

  1. Variante orthographique de tháng hai.

Vocabulaire apparenté par le sens

[modifier le wikicode]
Mois de l’année grégorienne en vietnamien
1. tháng một, tháng giêng, tháng 1
2. tháng hai, tháng 2
3. tháng ba, tháng 3
4. tháng tư, tháng 4
5. tháng năm, tháng 5
6. tháng sáu, tháng 6
7. tháng bảy, tháng 7
8. tháng tám, tháng 8
9. tháng chín, tháng 9
10. tháng mười, tháng 10
11. tháng mười một, tháng 11
12. tháng mười hai, tháng chạp, tháng 12
  • tháng 2 sur l’encyclopédie Wikipédia (en vietnamien)