Aller au contenu

thành phố trực thuộc tỉnh

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Composé de thành phố (« ville »), trực thuộc (« administré par ») et tỉnh (« province »).
Invariable
thành phố trực thuộc tỉnh

thành phố trực thuộc tỉnh \Prononciation ?\

  1. (Administration) Ville provinciale.

Vocabulaire apparenté par le sens

[modifier le wikicode]