Aller au contenu

nữ tác giả

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Composé de nữ (« femme ») et de tác giả (« auteur »)

nữ tác giả \nɯˀ˦˧˥.tak˦˥.da˧˨˧\

  1. (Littérature) Autrice.
    • Chuyện về nữ tác giả bí ẩn nhất Hồng Kông — (Theo Hi Ly, « Chuyện về nữ tác giả bí ẩn nhất Hồng Kông, người đứng sau thành công của những kiệt tác: Bá Vương Biệt Cơ, Thanh Xà, Sinh Tử Kiều, Yên Chi Khâu… », dans CafeBiz, 25 mars 2020 [texte intégral])
      L’histoire de l’autrice la plus mystérieuse de Hong Kong