biến động
Apparence
Étymologie
[modifier le wikicode]- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Verbe
[modifier le wikicode]biến động
- Changer.
Vạn vật luôn luôn biến động
- La nature change sans cesse
- Fluctuer; être fluctuant.
Giá cả biến động
- Prix qui fluctuent
- Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion.
biến động xã hội
- Agitation sociale
biến động kinh tế
- Bouleversements économiques
biến động chính trị
- Perturbations politiques
Cuộc biến động đổ máu
- Troubles sanglants
- Fluctuation; mouvement.
biến động giá cả
- Fluctuations des prix
biến động của thị trường chứng khoán
- Mouvements de la Bourse
Prononciation
[modifier le wikicode]- \bjen˦˥.ɗoŋˀ˧˨\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [ɓjen˦˥.ɗ̺oŋˀ˧˨]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [ɓjen˦˥.ɗ̺oŋˀ˧˨˧]
Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage