Aller au contenu

biến động

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.

biến động

  1. Changer.
    • Vạn vật luôn luôn biến động
      La nature change sans cesse
  2. Fluctuer; être fluctuant.
    • Giá cả biến động
      Prix qui fluctuent
  3. Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion.
    • biến động xã hội
      Agitation sociale
    • biến động kinh tế
      Bouleversements économiques
    • biến động chính trị
      Perturbations politiques
    • Cuộc biến động đổ máu
      Troubles sanglants
  4. Fluctuation; mouvement.
    • biến động giá cả
      Fluctuations des prix
    • biến động của thị trường chứng khoán
      Mouvements de la Bourse

Prononciation

[modifier le wikicode]

Références

[modifier le wikicode]