Catégorie:Termes désuets en vietnamien
Apparence
Pages dans la catégorie « Termes désuets en vietnamien »
Cette catégorie comprend 785 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)A
B
- bá cáo
- bá chủ
- bà chủ
- bá hộ
- bà lớn
- ba quân
- bá quan
- bà trẻ
- bá vương
- bạc
- bác cổ
- bách chiến
- bạch đinh
- bài
- bài ngà
- bái tổ
- bái yết
- bấm
- bẩm
- bấm độn
- bấm giờ
- bản
- bạn
- bần đạo
- bàn độc
- bần huyết
- bản mệnh
- bán nguyệt san
- bần sĩ
- bần tăng
- bản triều
- bang
- băng
- bảng
- bằng hữu
- băng nhân
- bảng nhãn
- bằng sắc
- bang tá
- bang trợ
- bang trưởng
- bảng vàng
- bảo an binh
- bào hao
- báo ứng
- bát phẩm
- bát quái
- bắt quyết
- bất tường
- bé
- bệ hạ
- bệ kiến
- bếp
- bỉ nhân
- bỉ thử
- bích ngọc
- biếm
- biên ải
- bịnh dịch
- binh nhu
- binh phục
- bổ
- bộ binh
- bố cáo
- bố chính
- bộ tướng
- bồi
- bội tinh
- bôn ba
- bôn tẩu
- bóp
- bung xung
- bút pháp
C
- ca nhi
- cẩm
- cẩm bào
- cấm binh
- cầm ca
- cầm canh
- cấm cung
- cảm hoài
- cấm thành
- càn khôn
- can qua
- căn tính
- cận vệ
- canh
- cảnh báo
- canh nông
- canh thiếp
- cảo
- cáo bạch
- cao danh
- cao lâu
- cảo táng
- cáo thị
- cấp báo
- cặp kè
- cập kê
- cát cứ
- cát hung
- cát tường
- cầu
- cầu tiêu
- cầu tự
- chạ
- chẩn mạch
- chằn tinh
- chàng
- chầy
- chỉ
- chí sĩ
- chiền
- chiến bào
- chiến hữu
- chiến trận
- chiêu an
- chiêu bài
- chiếu chỉ
- chiêu hồn
- chính chuyên
- chinh phạt
- chữ
- chủ tướng
- chư tướng
- chúa
- chúa công
- chức dịch
- chức sắc
- chưởng khế
- cò
- cơ
- cô hồn
- cô quả
- cổ trướng
- con ở
- công nghiệp
- cốt
- cu li
- củ soát
- củ vấn
- cúc dục
- cun cút
- cung nữ
- cung phi
- cường đạo
- cưu
- cửu
- cưu mang
- cựu trào
- cửu tuyền