tập hợp
Apparence
Étymologie
[modifier le wikicode]- Du chinois classique 集合.
Verbe
[modifier le wikicode]tập hợp
- Rassembler.
tập hợp dân chúng.
- Rassembler le peuple.
- Rallier.
tập hợp quân.
- Rallier ses troupes.
- Grouper.
- Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter)
- Réunir.
tập hợp sự kiện.
- Réunir de faits.
tập hợp chứng cứ.
- 'Réunir' des preuves.
- (Linguistique) Collectif.
Danh từ tập hợp
- Nom collectif.
- Ensemble.
tập hợp các nữ sinh của trường
- Ensemble des écolières d’une école
Lí thuyết tập hợp
- (toán học) théorie des ensembles.
Prononciation
[modifier le wikicode]- \tøpˀ˧˨.hɤpˀ˧˨\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [tøpˀ˧˨.hɤpˀ˧˨]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [tøpˀ˧˨˧.ɦɤpˀ˧˨˧]
Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage