Aller au contenu

liệu pháp

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.

liệu pháp

  1. (Médecine) Thérapie; thérapeutique.
    • liệu pháp điện
      Électrothérapie
    • liệu pháp độc tố
      Toxithérapie
    • liệu pháp đối chứng
      Allopathie
    • liệu pháp ghép mô
      Tissuthérapie
    • liệu pháp huyết thanh
      Sérothérapie
    • liệu pháp huyết tương
      Plasmathérapie
    • liệu pháp khí biển
      Thalassothérapie
    • liệu pháp không khí
      Pneumatothérapie
    • liệu pháp ngủ
      Narcothérapie
    • liệu pháp phóng điện tối
      Effluviothérapie
    • liệu pháp siêu âm
      Ultrasonothérapie
    • liệu pháp thực vật
      Phytothérapie
    • liệu pháp tia điện
      Fulguration
    • liệu pháp vận động
      Kinésithérapie
    • liệu pháp vi lượng đồng căn
      Homéopathie
    • liệu pháp xạ khí
      Émanothérapie
    • liệu pháp xoa bóp
      Massothérapie

Prononciation

[modifier le wikicode]

Références

[modifier le wikicode]