liệu pháp
Apparence
Étymologie
[modifier le wikicode]- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Nom commun
[modifier le wikicode]liệu pháp
- (Médecine) Thérapie; thérapeutique.
liệu pháp điện
- Électrothérapie
liệu pháp độc tố
- Toxithérapie
liệu pháp đối chứng
- Allopathie
liệu pháp ghép mô
- Tissuthérapie
liệu pháp huyết thanh
- Sérothérapie
liệu pháp huyết tương
- Plasmathérapie
liệu pháp khí biển
- Thalassothérapie
liệu pháp không khí
- Pneumatothérapie
liệu pháp ngủ
- Narcothérapie
liệu pháp phóng điện tối
- Effluviothérapie
liệu pháp siêu âm
- Ultrasonothérapie
liệu pháp thực vật
- Phytothérapie
liệu pháp tia điện
- Fulguration
liệu pháp vận động
- Kinésithérapie
liệu pháp vi lượng đồng căn
- Homéopathie
liệu pháp xạ khí
- Émanothérapie
liệu pháp xoa bóp
- Massothérapie
Prononciation
[modifier le wikicode]- \ljeʊˀ˧˨.fap˦˥\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [ljeʊˀ˧˨.fap˦˥]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [ljeʊˀ˧˨˧.fap˦˥]
Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage