dũa
Apparence
:
Étymologie
[modifier le wikicode]- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Verbe
[modifier le wikicode]dũa \Prononciation ?\
- Limer.
Dũa móng.
- Limer des ongles.
Nếu móng tay của quý vị mềm và dễ gãy thì nên đầu tư chiếc dũa móng thủy tinh có thể giúp chúng trở lại hình dạng như cũ.
— (DŨA MÓNG THỦY TINH, site myvietmagazine.co, 13 juin 2019)