dàn nhạc
Apparence
Étymologie
[modifier le wikicode]Nom commun
[modifier le wikicode]Invariable |
---|
dàn nhạc |
dàn nhạc \Prononciation ?\
- (Musique) Orchestre.
- Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter)
Synonymes
[modifier le wikicode]Hyponymes
[modifier le wikicode]- ban nhạc hòa tấu (harmonie, orchestre d'harmonie)
- ban nhạc rock (groupe de rock)
- dàn nhạc giao hưởng (orchestre symphonique)
- hợp xướng (chorale)
- nhóm nhạc thính phòng (orchestre de chambre)
- tam tấu (trio)
- tứ tấu (quatuor, quartet)
Vocabulaire apparenté par le sens
[modifier le wikicode]- thủ lĩnh ban nhạc (chef d'orchestre)