chủ đề
Apparence
:
Étymologie
[modifier le wikicode]- Du chinois classique 主題.
Nom commun
[modifier le wikicode]chủ đề \cu˧˨˧.ɗe˧˨\
- Thème.
Chủ đề một tác phẩm.
- Thème d’un ouvrage.
Chủ đề và biến tấu.
- Thème et variation.
- Leitmotiv.
Chủ đề một nhạc kịch
- Leitmotiv d’un opéra.
Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage