Aller au contenu

chủ đề

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Voir aussi : chudé, chudě
Du chinois classique 主題.

chủ đề \cu˧˨˧.ɗe˧˨\

  1. Thème.
    • Chủ đề một tác phẩm.
      Thème d’un ouvrage.
    • Chủ đề và biến tấu.
      Thème et variation.
  2. Leitmotiv.
    • Chủ đề một nhạc kịch
      Leitmotiv d’un opéra.

Références

[modifier le wikicode]