bộ dây
Apparence
Étymologie
[modifier le wikicode]Nom commun
[modifier le wikicode]Invariable |
---|
bộ dây |
bộ dây \Prononciation ?\
- (Musique) Cordes (famille des instruments à cordes).
- Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter)
Hyperonymes
[modifier le wikicode]- nhạc cụ (instrument de musique)
Méronymes
[modifier le wikicode]- đàn dây (instrument à cordes)
- đàn bầu (monocorde)
- ghi-ta (guitare)
- họ vĩ cầm (famille du violon)
- viôla, vĩ cầm trầm (alto)
- vi ô lông, vĩ cầm, Tiểu Đề cầm (violon)
- vi-ô-lông-xen, trung vĩ cầm (violoncelle)
- côngtơbass, đại vĩ cầm (contrebasse)