Annexe:Vocabulaire de psychologie en vietnamien
Apparence
Freud et de Lacan
[modifier le wikicode]- abréaction : sự hồi cảm
- abstinence (règle d'abstinence) : kiêng (quy tắc kiêng)
- accomplissement de désir : sự hoàn thành tình dục
- acte manqué : hành vi bỏ lỡ
- acte (passage à l'acte) : bước chuyển hành vi
- acting-out : hành động ra ngoài
- acte psychanalytique : hành vi phân tích tâm lý
- addiction : thói nghiện
- affect : xúc động
- agalma : khách thể quý
- ambivalence : tính đôi chiều
- amnésie d’identité : chứng quên căn cước
- amour : ái tình, tình thương, tình yêu, lòng yêu
- anaclitique : sự chống
- anaclitique (dépression) : sự trầm uất bằng chống
- anal (stade) : giải đoạn hậu môn
- analysant : người chịu sự phân tâm trị liệu
- angoisse : sự lo sợ
- angoisse (névrose) : chứng loạn thần kinh lo sợ
- annulation rétroactive : sự hủy bỏ có hiệu lực trở về trước
- anorexie mentale : chứng biếng ăn
- aphanisis : sự bãi bỏ khả năng hưởng thụ
- appareil psychique : bộ máy tâm lý
- après-coup : hậu cú